Có 4 kết quả:

接泊車 jiē bó chē ㄐㄧㄝ ㄅㄛˊ ㄔㄜ接泊车 jiē bó chē ㄐㄧㄝ ㄅㄛˊ ㄔㄜ接駁車 jiē bó chē ㄐㄧㄝ ㄅㄛˊ ㄔㄜ接驳车 jiē bó chē ㄐㄧㄝ ㄅㄛˊ ㄔㄜ

1/4

Từ điển Trung-Anh

shuttle bus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shuttle bus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shuttle bus ferrying passengers between train stations on two different rail lines

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shuttle bus ferrying passengers between train stations on two different rail lines

Bình luận 0